Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开来继往

Pinyin: kāi lái jì wǎng

Meanings: Carry on the past and open up the future., Tiếp nối quá khứ, mở ra tương lai., 继承前人的事业,并为将来开辟道路。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 廾, 来, 米, 纟, 𠃊, 主, 彳

Chinese meaning: 继承前人的事业,并为将来开辟道路。

Grammar: Thành ngữ ghép, thường được sử dụng trong các bài phát biểu hoặc văn bản trang trọng.

Example: 我们要开来继往,不断创新。

Example pinyin: wǒ men yào kāi lái jì wǎng , bú duàn chuàng xīn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tiếp nối quá khứ và mở ra tương lai, luôn đổi mới.

开来继往
kāi lái jì wǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp nối quá khứ, mở ra tương lai.

Carry on the past and open up the future.

继承前人的事业,并为将来开辟道路。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...