Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开晴

Pinyin: kāi qíng

Meanings: The sky begins to clear up, stopping rain or clouds., Trời bắt đầu quang đãng, hết mưa hoặc mây mù., ①[方言]雪、雨过后天变晴朗。[例]天渐渐开晴了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 廾, 日, 青

Chinese meaning: ①[方言]雪、雨过后天变晴朗。[例]天渐渐开晴了。

Grammar: Là động từ miêu tả trạng thái thay đổi của thời tiết, thường xuất hiện sau những sự kiện về khí hậu xấu.

Example: 雨后天终于开晴了。

Example pinyin: yǔ hòu tiān zhōng yú kāi qíng le 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa, trời cuối cùng đã quang đãng.

开晴
kāi qíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời bắt đầu quang đãng, hết mưa hoặc mây mù.

The sky begins to clear up, stopping rain or clouds.

[方言]雪、雨过后天变晴朗。天渐渐开晴了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开晴 (kāi qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung