Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开旷
Pinyin: kāi kuàng
Meanings: Rộng rãi, thoáng đãng., Spacious and open., ①指天地、场地等开阔旷大。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 廾, 广, 日
Chinese meaning: ①指天地、场地等开阔旷大。
Grammar: Thường dùng để miêu tả không gian hoặc cảnh quan.
Example: 这个地方视野开旷。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì yě kāi kuàng 。
Tiếng Việt: Nơi này có tầm nhìn rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, thoáng đãng.
Nghĩa phụ
English
Spacious and open.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天地、场地等开阔旷大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!