Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开方

Pinyin: kāi fāng

Meanings: Lấy căn bậc hai trong toán học., To take the square root in mathematics., ①求一个数的方根的运算,即乘方的逆运算。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 廾, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①求一个数的方根的运算,即乘方的逆运算。

Grammar: Động từ chuyên môn hóa, dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc toán học.

Example: 老师教我们如何开方。

Example pinyin: lǎo shī jiào wǒ men rú hé kāi fāng 。

Tiếng Việt: Giáo viên dạy chúng tôi cách lấy căn bậc hai.

开方
kāi fāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy căn bậc hai trong toán học.

To take the square root in mathematics.

求一个数的方根的运算,即乘方的逆运算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开方 (kāi fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung