Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开斋

Pinyin: kāi zhāi

Meanings: Kết thúc thời kỳ ăn chay trong đạo Hồi., To end the fasting period in Islam., ①指吃素的人恢复吃荤。*②伊斯兰教徒结束斋戒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 廾, 文, 而

Chinese meaning: ①指吃素的人恢复吃荤。*②伊斯兰教徒结束斋戒。

Grammar: Liên quan đến tôn giáo Hồi giáo, đặc biệt trong dịp Ramadan.

Example: 穆斯林在日落后开斋。

Example pinyin: mù sī lín zài rì luò hòu kāi zhāi 。

Tiếng Việt: Người Hồi giáo kết thúc việc ăn chay sau khi mặt trời lặn.

开斋
kāi zhāi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc thời kỳ ăn chay trong đạo Hồi.

To end the fasting period in Islam.

指吃素的人恢复吃荤

伊斯兰教徒结束斋戒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开斋 (kāi zhāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung