Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开敞
Pinyin: kāi chǎng
Meanings: Rộng rãi, thoáng đãng., Spacious and open., ①敞开,不关闭。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 廾, 尚, 攵
Chinese meaning: ①敞开,不关闭。
Grammar: Tính từ này thường mô tả không gian vật lý hoặc cảm giác thoải mái về mặt tinh thần.
Example: 这个房间非常开敞。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān fēi cháng kāi chǎng 。
Tiếng Việt: Căn phòng này rất rộng rãi và thoáng đãng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, thoáng đãng.
Nghĩa phụ
English
Spacious and open.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敞开,不关闭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!