Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开放
Pinyin: kāi fàng
Meanings: Mở cửa, công khai hoặc sẵn sàng tiếp nhận., To open up or make accessible., ①花蕾张开。[例]花苞开放了。*②解除封锁、禁令、限制等、允许进入。[例]公园今天不开放。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 攵, 方
Chinese meaning: ①花蕾张开。[例]花苞开放了。*②解除封锁、禁令、限制等、允许进入。[例]公园今天不开放。
Grammar: Dùng như động từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh, ví dụ: 开放思想 (open-minded), 对外开放 (open to the outside).
Example: 中国实行对外开放政策。
Example pinyin: zhōng guó shí xíng duì wài kāi fàng zhèng cè 。
Tiếng Việt: Trung Quốc thực hiện chính sách mở cửa đối ngoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở cửa, công khai hoặc sẵn sàng tiếp nhận.
Nghĩa phụ
English
To open up or make accessible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花蕾张开。花苞开放了
解除封锁、禁令、限制等、允许进入。公园今天不开放
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!