Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开支
Pinyin: kāi zhī
Meanings: Expenditure or the act of spending money., Chi phí hoặc hành động chi tiền., ①付出(钱)。[例]开支的费用。[例]节省开支。*②[方言]发工资。[例]每月五号开支。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 廾, 十, 又
Chinese meaning: ①付出(钱)。[例]开支的费用。[例]节省开支。*②[方言]发工资。[例]每月五号开支。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính; cũng có thể dùng như động từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Example: 这个月的开支很大。
Example pinyin: zhè ge yuè de kāi zhī hěn dà 。
Tiếng Việt: Chi tiêu tháng này rất lớn.

📷 chi tiêu tiêu dùng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí hoặc hành động chi tiền.
Nghĩa phụ
English
Expenditure or the act of spending money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
付出(钱)。开支的费用。节省开支
[方言]发工资。每月五号开支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
