Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开掘
Pinyin: kāi jué
Meanings: To excavate or exploit (e.g., mines, resources)., Khai thác hoặc đào bới (ví dụ: mỏ, tài nguyên)., ①挖掘。[例]考察队开掘洞穴。*②文艺上指对题材、人物思想、现实生活等深入探索并充分表达出来。[例]主题抓得准,开掘得深。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 廾, 屈, 扌
Chinese meaning: ①挖掘。[例]考察队开掘洞穴。*②文艺上指对题材、人物思想、现实生活等深入探索并充分表达出来。[例]主题抓得准,开掘得深。
Grammar: Từ này thường liên quan đến hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Example: 他们正在开掘煤矿。
Example pinyin: tā men zhèng zài kāi jué méi kuàng 。
Tiếng Việt: Họ đang khai thác mỏ than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai thác hoặc đào bới (ví dụ: mỏ, tài nguyên).
Nghĩa phụ
English
To excavate or exploit (e.g., mines, resources).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挖掘。考察队开掘洞穴
文艺上指对题材、人物思想、现实生活等深入探索并充分表达出来。主题抓得准,开掘得深
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!