Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开拔

Pinyin: kāi bá

Meanings: Xuất quân, di chuyển đội quân khỏi địa điểm đóng quân., To set out or move troops from their base., ①离开,走开。[例]部队推迟开拔的日期。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 廾, 扌, 犮

Chinese meaning: ①离开,走开。[例]部队推迟开拔的日期。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 军队接到命令后立即开拔。

Example pinyin: jūn duì jiē dào mìng lìng hòu lì jí kāi bá 。

Tiếng Việt: Quân đội ngay lập tức xuất quân sau khi nhận lệnh.

开拔
kāi bá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất quân, di chuyển đội quân khỏi địa điểm đóng quân.

To set out or move troops from their base.

离开,走开。部队推迟开拔的日期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开拔 (kāi bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung