Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开戒

Pinyin: kāi jiè

Meanings: Bỏ giới luật hoặc quy tắc trước đây từng tuân theo., To break a rule or discipline that one previously followed., ①指解除约束和禁忌,除去戒律。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 廾, 戈

Chinese meaning: ①指解除约束和禁忌,除去戒律。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc vi phạm điều đã cam kết.

Example: 他本来是素食主义者,但这次开戒吃肉了。

Example pinyin: tā běn lái shì sù shí zhǔ yì zhě , dàn zhè cì kāi jiè chī ròu le 。

Tiếng Việt: Anh ấy vốn là người ăn chay nhưng lần này đã phá giới và ăn thịt.

开戒
kāi jiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ giới luật hoặc quy tắc trước đây từng tuân theo.

To break a rule or discipline that one previously followed.

指解除约束和禁忌,除去戒律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...