Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开戏
Pinyin: kāi xì
Meanings: To start a play or movie., Bắt đầu diễn kịch hoặc chiếu phim., ①戏曲开始演出。[例]都几点了还不开戏。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 廾, 又, 戈
Chinese meaning: ①戏曲开始演出。[例]都几点了还不开戏。
Grammar: Động từ đôi khi cũng được dùng trong đời sống hàng ngày như một cách nói ẩn dụ để ám chỉ việc bắt đầu một sự kiện nào đó.
Example: 晚上七点准时开戏。
Example pinyin: wǎn shàng qī diǎn zhǔn shí kāi xì 。
Tiếng Việt: Phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.

📷 Một tách cà phê có nút phát hoặc nút bắt đầu cho ngày làm việc hiệu quả. Mỗi ngày là một khởi đầu mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu diễn kịch hoặc chiếu phim.
Nghĩa phụ
English
To start a play or movie.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲开始演出。都几点了还不开戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
