Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开戏
Pinyin: kāi xì
Meanings: To start a play or movie., Bắt đầu diễn kịch hoặc chiếu phim., ①戏曲开始演出。[例]都几点了还不开戏。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 廾, 又, 戈
Chinese meaning: ①戏曲开始演出。[例]都几点了还不开戏。
Grammar: Động từ đôi khi cũng được dùng trong đời sống hàng ngày như một cách nói ẩn dụ để ám chỉ việc bắt đầu một sự kiện nào đó.
Example: 晚上七点准时开戏。
Example pinyin: wǎn shàng qī diǎn zhǔn shí kāi xì 。
Tiếng Việt: Phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu diễn kịch hoặc chiếu phim.
Nghĩa phụ
English
To start a play or movie.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲开始演出。都几点了还不开戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!