Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开恩
Pinyin: kāi ēn
Meanings: To show mercy or generosity by forgiving or helping., Ban ơn, rộng lượng tha thứ hoặc giúp đỡ., ①旧称给予别人宽恕或恩惠。[例]上帝,开恩吧,保佑我们今日无罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 廾, 因, 心
Chinese meaning: ①旧称给予别人宽恕或恩惠。[例]上帝,开恩吧,保佑我们今日无罪。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện với chủ ngữ là người có quyền lực hoặc khả năng quyết định.
Example: 希望你能开恩,给我一次机会。
Example pinyin: xī wàng nǐ néng kāi ēn , gěi wǒ yí cì jī huì 。
Tiếng Việt: Hy vọng anh có thể rộng lượng cho tôi một cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban ơn, rộng lượng tha thứ hoặc giúp đỡ.
Nghĩa phụ
English
To show mercy or generosity by forgiving or helping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称给予别人宽恕或恩惠。上帝,开恩吧,保佑我们今日无罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!