Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开怀畅饮

Pinyin: kāi huái chàng yǐn

Meanings: To drink happily and cheerfully., Uống rượu vui vẻ và thoải mái., 开怀心情无所拘束,十分畅快。比喻敞开胸怀,尽情饮酒。[出处]元·无名氏《射柳棰丸》第三折“令人们安排酒肴,与众大人每玩赏端阳,开怀畅饮。”[例]李逵不知是计,只顾~,全不记宋江吩咐的言语。——明·施耐庵《水浒全传》第四十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 廾, 不, 忄, 申, 欠, 饣

Chinese meaning: 开怀心情无所拘束,十分畅快。比喻敞开胸怀,尽情饮酒。[出处]元·无名氏《射柳棰丸》第三折“令人们安排酒肴,与众大人每玩赏端阳,开怀畅饮。”[例]李逵不知是计,只顾~,全不记宋江吩咐的言语。——明·施耐庵《水浒全传》第四十三回。

Grammar: Thường sử dụng trong các hoàn cảnh liên quan đến tiệc tùng hoặc gặp gỡ vui vẻ.

Example: 在聚会中,大家开怀畅饮。

Example pinyin: zài jù huì zhōng , dà jiā kāi huái chàng yǐn 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, mọi người đều vui vẻ uống rượu.

开怀畅饮
kāi huái chàng yǐn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống rượu vui vẻ và thoải mái.

To drink happily and cheerfully.

开怀心情无所拘束,十分畅快。比喻敞开胸怀,尽情饮酒。[出处]元·无名氏《射柳棰丸》第三折“令人们安排酒肴,与众大人每玩赏端阳,开怀畅饮。”[例]李逵不知是计,只顾~,全不记宋江吩咐的言语。——明·施耐庵《水浒全传》第四十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
怀#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...