Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开心见诚
Pinyin: kāi xīn jiàn chéng
Meanings: To open one's heart and express sincerity., Mở lòng và thể hiện sự chân thành., 见显现出。披露真心,显示诚意。形容待人诚恳,显示出真心实意。[出处]《后汉书·马援传》“且开心见诚,无所隐伏,阔达多大节,略与高帝同。”[例]臣愿陛下虚怀易虑,~,疑则勿用,用者勿疑。——宋·陈亮《论开诚之道》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 廾, 心, 见, 成, 讠
Chinese meaning: 见显现出。披露真心,显示诚意。形容待人诚恳,显示出真心实意。[出处]《后汉书·马援传》“且开心见诚,无所隐伏,阔达多大节,略与高帝同。”[例]臣愿陛下虚怀易虑,~,疑则勿用,用者勿疑。——宋·陈亮《论开诚之道》。
Grammar: Đây là một thành ngữ mang ý nghĩa trừu tượng, thường xuất hiện sau chủ ngữ chỉ con người.
Example: 朋友之间要开心见诚,才能建立真正的友谊。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yào kāi xīn jiàn chéng , cái néng jiàn lì zhēn zhèng de yǒu yì 。
Tiếng Việt: Giữa bạn bè cần phải cởi mở và chân thành thì mới xây dựng được tình bạn thật sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở lòng và thể hiện sự chân thành.
Nghĩa phụ
English
To open one's heart and express sincerity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见显现出。披露真心,显示诚意。形容待人诚恳,显示出真心实意。[出处]《后汉书·马援传》“且开心见诚,无所隐伏,阔达多大节,略与高帝同。”[例]臣愿陛下虚怀易虑,~,疑则勿用,用者勿疑。——宋·陈亮《论开诚之道》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế