Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开心见胆
Pinyin: kāi xīn jiàn dǎn
Meanings: Mở lòng và bộc lộ tấm lòng chân thành, không giấu diếm., To open one's heart and show sincerity without concealment., 形容待人诚恳,显示出真心实意。同开心见诚”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 廾, 心, 见, 旦, 月
Chinese meaning: 形容待人诚恳,显示出真心实意。同开心见诚”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả tính cách của một người. Ít khi đứng độc lập mà thường xuất hiện trong câu có chủ ngữ rõ ràng.
Example: 他为人开心见胆,大家都很信任他。
Example pinyin: tā wèi rén kāi xīn jiàn dǎn , dà jiā dōu hěn xìn rèn tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn, chân thành nên mọi người rất tin tưởng anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở lòng và bộc lộ tấm lòng chân thành, không giấu diếm.
Nghĩa phụ
English
To open one's heart and show sincerity without concealment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容待人诚恳,显示出真心实意。同开心见诚”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế