Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开展

Pinyin: kāi zhǎn

Meanings: To carry out or launch an activity or plan., Tiến hành, triển khai một hoạt động hoặc kế hoạch., ①开朗;开豁。[例]思想开展。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 廾, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: ①开朗;开豁。[例]思想开展。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 我们正在积极开展新项目。

Example pinyin: wǒ men zhèng zài jī jí kāi zhǎn xīn xiàng mù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đang tích cực triển khai dự án mới.

开展
kāi zhǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành, triển khai một hoạt động hoặc kế hoạch.

To carry out or launch an activity or plan.

开朗;开豁。思想开展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...