Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开学
Pinyin: kāi xué
Meanings: Start of a new school year., Bắt đầu năm học mới., ①学期开始。[例]开学典礼。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①学期开始。[例]开学典礼。
Example: 下个月就要开学了。
Example pinyin: xià gè yuè jiù yào kāi xué le 。
Tiếng Việt: Tháng sau sẽ bắt đầu năm học mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu năm học mới.
Nghĩa phụ
English
Start of a new school year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学期开始。开学典礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!