Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开始
Pinyin: kāi shǐ
Meanings: Bắt đầu (động từ); sự bắt đầu (danh từ)., To begin/start (verb); beginning/start (noun)., ①着手进行;从头起;从某一点起。[例]开始旅行。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 台, 女
Chinese meaning: ①着手进行;从头起;从某一点起。[例]开始旅行。
Grammar: Động từ khi mô tả hành động khởi đầu; danh từ khi nói về thời điểm hoặc giai đoạn khởi đầu.
Example: 会议将在下午三点开始。
Example pinyin: huì yì jiāng zài xià wǔ sān diǎn kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu (động từ); sự bắt đầu (danh từ).
Nghĩa phụ
English
To begin/start (verb); beginning/start (noun).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
着手进行;从头起;从某一点起。开始旅行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!