Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开头
Pinyin: kāi tóu
Meanings: Beginning; start., Phần đầu, khởi đầu., ①事物发展进程中的第一步。[例]万事开头难。*②第一部分;最初的一段或一部分。[例]小说开头最前面的几章。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 廾, 头
Chinese meaning: ①事物发展进程中的第一步。[例]万事开头难。*②第一部分;最初的一段或一部分。[例]小说开头最前面的几章。
Grammar: Danh từ chỉ phần đầu tiên của một sự việc hoặc nội dung cụ thể.
Example: 文章的开头很重要。
Example pinyin: wén zhāng de kāi tóu hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Phần mở đầu của bài viết rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu, khởi đầu.
Nghĩa phụ
English
Beginning; start.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物发展进程中的第一步。万事开头难
第一部分;最初的一段或一部分。小说开头最前面的几章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!