Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开夜车
Pinyin: kāi yè chē
Meanings: Drive at night or work late into the night (metaphorically)., Lái xe ban đêm, hoặc làm việc khuya (ý nghĩa bóng)
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 廾, 丶, 亠, 亻, 夂, 车
Grammar: Động từ ba âm tiết, ngoài nghĩa đen còn mang nghĩa bóng chỉ sự làm việc khuya.
Example: 为了完成项目,他不得不开夜车。
Example pinyin: wèi le wán chéng xiàng mù , tā bù dé bù kāi yè chē 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án, anh ấy buộc phải làm việc khuya.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lái xe ban đêm, hoặc làm việc khuya (ý nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
Drive at night or work late into the night (metaphorically).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế