Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开基立业
Pinyin: kāi jī lì yè
Meanings: Xây dựng nền tảng và gây dựng sự nghiệp; khởi nghiệp từ đầu., To lay a foundation and establish a career; to start from scratch., 开创基业,通常比喻旧时开国君主建立新的朝代或国家。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十四回“自我高皇帝断蛇起义,开基立业,传至于今,不幸奸雄并起,各据一方。”[例]这诞生的世子就是后来劝父举兵,~,神文圣武大唐太宗皇帝。——清·无名氏《说唐》第四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 廾, 其, 土, 丷, 亠
Chinese meaning: 开创基业,通常比喻旧时开国君主建立新的朝代或国家。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十四回“自我高皇帝断蛇起义,开基立业,传至于今,不幸奸雄并起,各据一方。”[例]这诞生的世子就是后来劝父举兵,~,神文圣武大唐太宗皇帝。——清·无名氏《说唐》第四回。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh quá trình tự thân lập nghiệp và xây dựng tương lai.
Example: 他白手起家,开基立业。
Example pinyin: tā bái shǒu qǐ jiā , kāi jī lì yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, xây dựng sự nghiệp từ đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng nền tảng và gây dựng sự nghiệp; khởi nghiệp từ đầu.
Nghĩa phụ
English
To lay a foundation and establish a career; to start from scratch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开创基业,通常比喻旧时开国君主建立新的朝代或国家。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十四回“自我高皇帝断蛇起义,开基立业,传至于今,不幸奸雄并起,各据一方。”[例]这诞生的世子就是后来劝父举兵,~,神文圣武大唐太宗皇帝。——清·无名氏《说唐》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế