Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开基创业
Pinyin: kāi jī chuàng yè
Meanings: To lay a foundation and start a business; to establish a long-term enterprise., Xây dựng nền móng và khởi nghiệp; đặt cơ sở cho sự nghiệp lâu dài., 指开创帝业。[出处]明·罗贯中《三国演义》第44回“吾等自随孙将军开基创业,大小数百战,方才战得六郡城池。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 廾, 其, 土, 仓, 刂
Chinese meaning: 指开创帝业。[出处]明·罗贯中《三国演义》第44回“吾等自随孙将军开基创业,大小数百战,方才战得六郡城池。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường nhắc đến ý chí phấn đấu và khởi đầu từ con số không.
Example: 年轻人应该有开基创业的精神。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi yǒu kāi jī chuàng yè de jīng shén 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên có tinh thần xây dựng nền móng và khởi nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng nền móng và khởi nghiệp; đặt cơ sở cho sự nghiệp lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To lay a foundation and start a business; to establish a long-term enterprise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指开创帝业。[出处]明·罗贯中《三国演义》第44回“吾等自随孙将军开基创业,大小数百战,方才战得六郡城池。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế