Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开场
Pinyin: kāi chǎng
Meanings: Bắt đầu một sự kiện, chương trình, hoặc cuộc họp., To begin an event, program, or meeting., ①演出开始,也比喻一般活动的开始。[例]开场白。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 廾, 土
Chinese meaning: ①演出开始,也比喻一般活动的开始。[例]开场白。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ phần mở đầu của một hoạt động nào đó.
Example: 主持人简单介绍了后,就开始了这场晚会。
Example pinyin: zhǔ chí rén jiǎn dān jiè shào le hòu , jiù kāi shǐ le zhè chǎng wǎn huì 。
Tiếng Việt: Sau khi người dẫn chương trình giới thiệu ngắn gọn, buổi tối hôm đó chính thức bắt đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu một sự kiện, chương trình, hoặc cuộc họp.
Nghĩa phụ
English
To begin an event, program, or meeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演出开始,也比喻一般活动的开始。开场白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!