Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开场白
Pinyin: kāi chǎng bái
Meanings: Opening remarks; introduction., Lời mở đầu, phần giới thiệu ban đầu.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 廾, 土, 白
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ phần đầu tiên của một bài phát biểu hoặc buổi thuyết trình.
Example: 他的演讲开场白非常精彩。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng kāi chǎng bái fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Phần mở đầu bài phát biểu của anh ấy rất tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời mở đầu, phần giới thiệu ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Opening remarks; introduction.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế