Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开国承家

Pinyin: kāi guó chéng jiā

Meanings: Founding a nation and maintaining a family; building and sustaining an enterprise., Khai sáng đất nước và duy trì gia tộc; xây dựng và giữ vững sự nghiệp., 指建立邦国,继承封邑。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 廾, 囗, 玉, 承, 宀, 豕

Chinese meaning: 指建立邦国,继承封邑。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa về sự sáng tạo và bảo tồn lâu dài.

Example: 历代帝王都希望开国承家。

Example pinyin: lì dài dì wáng dū xī wàng kāi guó chéng jiā 。

Tiếng Việt: Các vị hoàng đế qua các triều đại đều mong muốn dựng nước và giữ vững dòng họ.

开国承家
kāi guó chéng jiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai sáng đất nước và duy trì gia tộc; xây dựng và giữ vững sự nghiệp.

Founding a nation and maintaining a family; building and sustaining an enterprise.

指建立邦国,继承封邑。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...