Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开国功臣
Pinyin: kāi guó gōng chén
Meanings: Người có công lớn giúp dựng nước., Meritorious officials who helped establish a nation., 指为建立新的国家或朝代立下汗马功劳的人。[出处]吴晗《朱元璋传》“以后元璋作了皇帝,淮西诸将和幕府僚属都成了开国功臣。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 廾, 囗, 玉, 力, 工, 臣
Chinese meaning: 指为建立新的国家或朝代立下汗马功劳的人。[出处]吴晗《朱元璋传》“以后元璋作了皇帝,淮西诸将和幕府僚属都成了开国功臣。”
Grammar: Danh từ cố định, mô tả những cá nhân có đóng góp lớn cho việc xây dựng đất nước.
Example: 历史上有很多著名的开国功臣。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō zhù míng de kāi guó gōng chén 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều công thần khai quốc nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có công lớn giúp dựng nước.
Nghĩa phụ
English
Meritorious officials who helped establish a nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为建立新的国家或朝代立下汗马功劳的人。[出处]吴晗《朱元璋传》“以后元璋作了皇帝,淮西诸将和幕府僚属都成了开国功臣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế