Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开国元勋

Pinyin: kāi guó yuán xūn

Meanings: Người có công lớn trong việc thành lập đất nước., A founding father or key figure in establishing a nation., 元勋有特大功绩的人。指为建立新的国家或朝代立大功的人。[出处]明·周楫《西湖二集·吴山顶上神仙》“那时第一个开国元勋青田刘伯温先生与冷启敬相好,时常以道术互相参证。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 廾, 囗, 玉, 兀, 力, 员

Chinese meaning: 元勋有特大功绩的人。指为建立新的国家或朝代立大功的人。[出处]明·周楫《西湖二集·吴山顶上神仙》“那时第一个开国元勋青田刘伯温先生与冷启敬相好,时常以道术互相参证。”

Grammar: Danh từ cố định, thường dùng để tôn vinh những nhân vật lịch sử quan trọng.

Example: 毛泽东是中华人民共和国的开国元勋之一。

Example pinyin: máo zé dōng shì zhōng huá rén mín gòng hé guó de kāi guó yuán xūn zhī yī 。

Tiếng Việt: Mao Trạch Đông là một trong những người có công lớn trong việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

开国元勋
kāi guó yuán xūn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có công lớn trong việc thành lập đất nước.

A founding father or key figure in establishing a nation.

元勋有特大功绩的人。指为建立新的国家或朝代立大功的人。[出处]明·周楫《西湖二集·吴山顶上神仙》“那时第一个开国元勋青田刘伯温先生与冷启敬相好,时常以道术互相参证。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开国元勋 (kāi guó yuán xūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung