Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开合自如
Pinyin: kāi hé zì rú
Meanings: Việc mở ra và đóng lại dễ dàng, thuận tiện., Opening and closing easily and conveniently; operating smoothly., 合按照,适合;自如不受阻碍和拘束。打开闭合不受拘束,形容按照自己的意愿办事。[出处]法·法布尔《蝉》“腿可以伸缩,前面的爪能够开合自如。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 廾, 亼, 口, 自, 女
Chinese meaning: 合按照,适合;自如不受阻碍和拘束。打开闭合不受拘束,形容按照自己的意愿办事。[出处]法·法布尔《蝉》“腿可以伸缩,前面的爪能够开合自如。”
Grammar: Thành ngữ cố định, miêu tả sự vận hành dễ dàng và linh hoạt.
Example: 这扇门设计得很好,开合自如。
Example pinyin: zhè shàn mén shè jì dé hěn hǎo , kāi hé zì rú 。
Tiếng Việt: Cánh cửa này được thiết kế rất tốt, việc mở ra đóng vào rất dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc mở ra và đóng lại dễ dàng, thuận tiện.
Nghĩa phụ
English
Opening and closing easily and conveniently; operating smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合按照,适合;自如不受阻碍和拘束。打开闭合不受拘束,形容按照自己的意愿办事。[出处]法·法布尔《蝉》“腿可以伸缩,前面的爪能够开合自如。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế