Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开台锣鼓
Pinyin: kāi tái luó gǔ
Meanings: The opening drums; refers to initiation ceremonies or activities., Tiếng trống mở màn; ám chỉ những nghi thức khởi đầu., 比喻说话或写文章的开头部分。也比喻一个事件的开头。[出处]马烽《〈吕梁英雄传〉起头的话》“如今只写一个故事,虽然仅是一个小村子里的事情,但也可以看出晋绥解放区人民在八年抗日战争中,艰苦斗争的轮廓。这些闲言淡语,只当作一段开台锣鼓吧!”[例]今天的演出是群众文化月的~,更精彩的内容还在后头。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 廾, 厶, 口, 罗, 钅, 壴, 支
Chinese meaning: 比喻说话或写文章的开头部分。也比喻一个事件的开头。[出处]马烽《〈吕梁英雄传〉起头的话》“如今只写一个故事,虽然仅是一个小村子里的事情,但也可以看出晋绥解放区人民在八年抗日战争中,艰苦斗争的轮廓。这些闲言淡语,只当作一段开台锣鼓吧!”[例]今天的演出是群众文化月的~,更精彩的内容还在后头。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong bối cảnh có nghi lễ khai mạc.
Example: 庆典活动以开台锣鼓拉开序幕。
Example pinyin: qìng diǎn huó dòng yǐ kāi tái luó gǔ lā kāi xù mù 。
Tiếng Việt: Hoạt động lễ kỷ niệm bắt đầu bằng tiếng trống mở màn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng trống mở màn; ám chỉ những nghi thức khởi đầu.
Nghĩa phụ
English
The opening drums; refers to initiation ceremonies or activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话或写文章的开头部分。也比喻一个事件的开头。[出处]马烽《〈吕梁英雄传〉起头的话》“如今只写一个故事,虽然仅是一个小村子里的事情,但也可以看出晋绥解放区人民在八年抗日战争中,艰苦斗争的轮廓。这些闲言淡语,只当作一段开台锣鼓吧!”[例]今天的演出是群众文化月的~,更精彩的内容还在后头。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế