Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开口见胆
Pinyin: kāi kǒu jiàn dǎn
Meanings: Nói ra là lộ rõ gan ruột; rất thẳng thắn và chân thành., Speaking frankly and sincerely, revealing one’s true feelings., 说话直爽,没有隐曲。同开口见心”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 廾, 口, 见, 旦, 月
Chinese meaning: 说话直爽,没有隐曲。同开口见心”。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh tính cách bộc trực, không giấu diếm suy nghĩ.
Example: 他为人直爽,开口见胆。
Example pinyin: tā wèi rén zhí shuǎng , kāi kǒu jiàn dǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn, nói ra là lộ rõ tấm lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói ra là lộ rõ gan ruột; rất thẳng thắn và chân thành.
Nghĩa phụ
English
Speaking frankly and sincerely, revealing one’s true feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话直爽,没有隐曲。同开口见心”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế