Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开口见心

Pinyin: kāi kǒu jiàn xīn

Meanings: Mở miệng là thấy ngay tấm lòng; lời nói chân thành., One's words reveal their true feelings; sincere speech., 说话直爽,没有隐曲。[出处]宋·朱熹《朱子语类》第19卷“圣人说话,开口见心,必不说半截,藏着半截。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 廾, 口, 见, 心

Chinese meaning: 说话直爽,没有隐曲。[出处]宋·朱熹《朱子语类》第19卷“圣人说话,开口见心,必不说半截,藏着半截。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả tính cách chân thật và thẳng thắn của người nói.

Example: 他说的每一句话都是开口见心。

Example pinyin: tā shuō de měi yí jù huà dōu shì kāi kǒu jiàn xīn 。

Tiếng Việt: Mỗi câu anh ấy nói đều thể hiện sự chân thành.

开口见心
kāi kǒu jiàn xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở miệng là thấy ngay tấm lòng; lời nói chân thành.

One's words reveal their true feelings; sincere speech.

说话直爽,没有隐曲。[出处]宋·朱熹《朱子语类》第19卷“圣人说话,开口见心,必不说半截,藏着半截。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开口见心 (kāi kǒu jiàn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung