Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开发

Pinyin: kāi fā

Meanings: Phát triển, khai thác (tài nguyên, tiềm năng...), To develop or exploit (resources, potential, etc.)., ①通过研究或努力,开拓、发现、利用新的资源或新的领域。[例]开发新能源。[例]开发山区。[例]开发油田。[例]开发自然资源。*②对新资源、新领域的开拓和利用。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 廾, 发

Chinese meaning: ①通过研究或努力,开拓、发现、利用新的资源或新的领域。[例]开发新能源。[例]开发山区。[例]开发油田。[例]开发自然资源。*②对新资源、新领域的开拓和利用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tài nguyên hoặc tiềm năng phía sau.

Example: 我们需要开发新能源。

Example pinyin: wǒ men xū yào kāi fā xīn néng yuán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phát triển các nguồn năng lượng mới.

开发
kāi fā
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển, khai thác (tài nguyên, tiềm năng...)

To develop or exploit (resources, potential, etc.).

通过研究或努力,开拓、发现、利用新的资源或新的领域。开发新能源。开发山区。开发油田。开发自然资源

对新资源、新领域的开拓和利用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开发 (kāi fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung