Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开发区
Pinyin: kāi fā qū
Meanings: Development zone, special economic zone, Khu vực phát triển, khu kinh tế đặc biệt
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 廾, 发, 㐅, 匚
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường chỉ các khu vực dành riêng cho mục đích phát triển kinh tế hoặc công nghiệp.
Example: 许多公司在开发区内设有工厂。
Example pinyin: xǔ duō gōng sī zài kāi fā qū nèi shè yǒu gōng chǎng 。
Tiếng Việt: Nhiều công ty đặt nhà máy ở khu vực phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực phát triển, khu kinh tế đặc biệt
Nghĩa phụ
English
Development zone, special economic zone
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế