Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开卷有益

Pinyin: kāi juàn yǒu yì

Meanings: Reading books is always beneficial., Mở sách ra đọc thì có lợi ích., 开卷打开书本,指读书;益好处。读书总有好处。[出处]晋·陶潜《与子俨等疏》“开卷有得,便欣然忘食。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 廾, 㔾, 龹, 月, 𠂇, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: 开卷打开书本,指读书;益好处。读书总有好处。[出处]晋·陶潜《与子俨等疏》“开卷有得,便欣然忘食。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng trong văn nói hoặc viết để khuyến khích việc học tập và đọc sách.

Example: 老师常常告诉我们,开卷有益。

Example pinyin: lǎo shī cháng cháng gào sù wǒ men , kāi juàn yǒu yì 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường nói với chúng tôi rằng, mở sách ra đọc thì luôn có lợi ích.

开卷有益
kāi juàn yǒu yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở sách ra đọc thì có lợi ích.

Reading books is always beneficial.

开卷打开书本,指读书;益好处。读书总有好处。[出处]晋·陶潜《与子俨等疏》“开卷有得,便欣然忘食。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开卷有益 (kāi juàn yǒu yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung