Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开卷
Pinyin: kāi juàn
Meanings: Mở sách ra đọc, bắt đầu đọc sách, To open a book and start reading., ①打开书阅读。*②考试形式,可借助书面资料答题。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①打开书阅读。*②考试形式,可借助书面资料答题。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về học tập hoặc văn hóa đọc sách. Thành ngữ phổ biến: 开卷有益 (mở sách ra đọc thì có lợi).
Example: 开卷有益,多读书总是好的。
Example pinyin: kāi juàn yǒu yì , duō dú shū zǒng shì hǎo de 。
Tiếng Việt: Mở sách ra đọc luôn có ích, đọc nhiều sách luôn là điều tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở sách ra đọc, bắt đầu đọc sách
Nghĩa phụ
English
To open a book and start reading.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打开书阅读
考试形式,可借助书面资料答题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!