Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开印

Pinyin: kāi yìn

Meanings: Bắt đầu in ấn, To start printing., ①开机印制。[例]这书刚开印。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 廾, 卩

Chinese meaning: ①开机印制。[例]这书刚开印。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tài liệu hoặc sản phẩm in ấn.

Example: 出版社准备开印这本书。

Example pinyin: chū bǎn shè zhǔn bèi kāi yìn zhè běn shū 。

Tiếng Việt: Nhà xuất bản chuẩn bị bắt đầu in cuốn sách này.

开印
kāi yìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu in ấn

To start printing.

开机印制。这书刚开印

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...