Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开华结果
Pinyin: kāi huá jié guǒ
Meanings: Nở hoa kết trái, đạt kết quả tốt đẹp, To blossom and bear fruit, to achieve good results., 比喻修养、学习、工作等有了成绩,取得效果。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 廾, 化, 十, 吉, 纟, 日, 木
Chinese meaning: 比喻修养、学习、工作等有了成绩,取得效果。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả thành công sau quá trình phấn đấu.
Example: 经过努力,他们的工作终于开华结果了。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā men de gōng zuò zhōng yú kāi huā jié guǒ le 。
Tiếng Việt: Sau những nỗ lực, công việc của họ cuối cùng đã đạt được kết quả tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nở hoa kết trái, đạt kết quả tốt đẹp
Nghĩa phụ
English
To blossom and bear fruit, to achieve good results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻修养、学习、工作等有了成绩,取得效果。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế