Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开化

Pinyin: kāi huà

Meanings: Mở mang, khai hóa, To enlighten, to civilize., ①从蒙昧状态进入文明。[方言]开始解冻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 廾, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①从蒙昧状态进入文明。[方言]开始解冻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tiến bộ xã hội hoặc giáo dục.

Example: 这个地方以前很闭塞,现在开始开化了。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ qián hěn bì sè , xiàn zài kāi shǐ kāi huà le 。

Tiếng Việt: Nơi này trước đây rất lạc hậu, bây giờ đã bắt đầu phát triển và mở mang.

开化
kāi huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở mang, khai hóa

To enlighten, to civilize.

从蒙昧状态进入文明。[方言]开始解冻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开化 (kāi huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung