Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开利除害

Pinyin: kāi lì chú hài

Meanings: Mở mang lợi ích và loại bỏ hại, To promote benefits and eliminate harm., 犹言兴利除弊。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 廾, 刂, 禾, 余, 阝, 口

Chinese meaning: 犹言兴利除弊。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn bản chính trị hoặc kinh tế.

Example: 政府采取措施开利除害。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī kāi lì chú hài 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng các biện pháp nhằm mở mang lợi ích và loại bỏ tác hại.

开利除害
kāi lì chú hài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở mang lợi ích và loại bỏ hại

To promote benefits and eliminate harm.

犹言兴利除弊。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开利除害 (kāi lì chú hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung