Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开列

Pinyin: kāi liè

Meanings: Liệt kê, lập danh sách, To list, to enumerate., ①逐项写出来。[例]开列名单。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 刂, 歹

Chinese meaning: ①逐项写出来。[例]开列名单。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cụ thể cần liệt kê.

Example: 请将需要购买的物品开列出来。

Example pinyin: qǐng jiāng xū yào gòu mǎi de wù pǐn kāi liè chū lái 。

Tiếng Việt: Xin hãy liệt kê những món đồ cần mua.

开列
kāi liè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt kê, lập danh sách

To list, to enumerate.

逐项写出来。开列名单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开列 (kāi liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung