Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开凿

Pinyin: kāi záo

Meanings: Đào, mở đường hầm, khoét, To excavate, to dig tunnels or channels., ①挖掘河道、隧道等。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 廾, 丵, 凵

Chinese meaning: ①挖掘河道、隧道等。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công trình xây dựng lớn như đường hầm hoặc kênh đào.

Example: 他们正在开凿一条新的隧道。

Example pinyin: tā men zhèng zài kāi záo yì tiáo xīn de suì dào 。

Tiếng Việt: Họ đang đào một đường hầm mới.

开凿
kāi záo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đào, mở đường hầm, khoét

To excavate, to dig tunnels or channels.

挖掘河道、隧道等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开凿 (kāi záo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung