Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开先

Pinyin: kāi xiān

Meanings: Bắt đầu trước tiên, mở đầu, To be the first to start, to initiate., ①[方言]起先,最初。[例]开先我怎么说得。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 儿

Chinese meaning: ①[方言]起先,最初。[例]开先我怎么说得。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước bổ ngữ chỉ đối tượng hoặc hành động. Ví dụ: 开先一步 (khởi đầu trước một bước).

Example: 这个项目是由他开先的。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù shì yóu tā kāi xiān de 。

Tiếng Việt: Dự án này được khởi xướng bởi anh ấy.

开先
kāi xiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu trước tiên, mở đầu

To be the first to start, to initiate.

[方言]起先,最初。开先我怎么说得

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开先 (kāi xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung