Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开元

Pinyin: kāi yuán

Meanings: Khai Nguyên (niên hiệu thời Đường), Kaiyuan era (a reign title during the Tang Dynasty)., ①唐玄宗李隆基年号(713—741)。[例]开元天宝之际。——宋·苏轼《教战守》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 廾, 兀

Chinese meaning: ①唐玄宗李隆基年号(713—741)。[例]开元天宝之际。——宋·苏轼《教战守》。

Grammar: Danh từ cố định chỉ niên hiệu lịch sử, không thay đổi vị trí trong câu.

Example: 开元盛世是唐朝最繁荣的时期之一。

Example pinyin: kāi yuán shèng shì shì táng cháo zuì fán róng de shí qī zhī yī 。

Tiếng Việt: Thời kỳ Khai Nguyên là một trong những giai đoạn thịnh vượng nhất của triều đại nhà Đường.

开元
kāi yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai Nguyên (niên hiệu thời Đường)

Kaiyuan era (a reign title during the Tang Dynasty).

唐玄宗李隆基年号(713—741)。开元天宝之际。——宋·苏轼《教战守》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开元 (kāi yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung