Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开伙
Pinyin: kāi huǒ
Meanings: To start cooking food collectively., Bắt đầu nấu ăn tập thể, ①供应集体膳食;也指在家做饭吃。[例]今天我家不开伙。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 廾, 亻, 火
Chinese meaning: ①供应集体膳食;也指在家做饭吃。[例]今天我家不开伙。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nấu ăn chung.
Example: 工地上的工人们每天一起开伙。
Example pinyin: gōng dì shàng de gōng rén men měi tiān yì qǐ kāi huǒ 。
Tiếng Việt: Công nhân ở công trường mỗi ngày đều cùng nhau nấu ăn.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu nấu ăn tập thể
Nghĩa phụ
English
To start cooking food collectively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供应集体膳食;也指在家做饭吃。今天我家不开伙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
