Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开价
Pinyin: kāi jià
Meanings: Ra giá, đưa ra mức giá, To quote a price, to offer a price., ①卖方对要出售的物品报出价格。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 廾, 亻, 介
Chinese meaning: ①卖方对要出售的物品报出价格。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ: 开价太高 (mức giá quá cao).
Example: 他给这幅画开了很高的价钱。
Example pinyin: tā gěi zhè fú huà kāi le hěn gāo de jià qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra một mức giá rất cao cho bức tranh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra giá, đưa ra mức giá
Nghĩa phụ
English
To quote a price, to offer a price.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖方对要出售的物品报出价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!