Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开仗
Pinyin: kāi zhàng
Meanings: To start a war, to open fire., Bắt đầu chiến tranh, khai hỏa, ①开战b[方言]打仗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 廾, 丈, 亻
Chinese meaning: ①开战b[方言]打仗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến xung đột vũ trang.
Example: 两国军队在边境上开仗了。
Example pinyin: liǎng guó jūn duì zài biān jìng shàng kāi zhàng le 。
Tiếng Việt: Hai đội quân đã bắt đầu giao chiến ở biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu chiến tranh, khai hỏa
Nghĩa phụ
English
To start a war, to open fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开战b[方言]打仗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!