Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kāi

Meanings: Mở, bắt đầu một hành động nào đó., To open or start something., ①黄金成色单位,等于纯金占合金的1/24。[例]16开金含16/24纯金。*②印刷上指相当于整张纸的若干分之一,附在数词之后。[例]十六开。*③[方言]冲茶一次,叫做一开。[例]吃过五六开茶,朴斋将一角小洋钱会了茶钱。——《海上花列传》[词性][名]*④姓氏。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 一, 廾

Chinese meaning: ①黄金成色单位,等于纯金占合金的1/24。[例]16开金含16/24纯金。*②印刷上指相当于整张纸的若干分之一,附在数词之后。[例]十六开。*③[方言]冲茶一次,叫做一开。[例]吃过五六开茶,朴斋将一角小洋钱会了茶钱。——《海上花列传》[词性][名]*④姓氏。

Hán Việt reading: khai

Grammar: Là động từ đa nghĩa, có thể mang nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh. Ví dụ: 开会 (bắt đầu cuộc họp), 开车 (lái xe).

Example: 请开门。

Example pinyin: qǐng kāi mén 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng mở cửa.

kāi
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở, bắt đầu một hành động nào đó.

khai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To open or start something.

黄金成色单位,等于纯金占合金的1/24。16开金含16/24纯金

印刷上指相当于整张纸的若干分之一,附在数词之后。十六开

[方言]冲茶一次,叫做一开。吃过五六开茶,朴斋将一角小洋钱会了茶钱。——《海上花列传》[名]

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开 (kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung