Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǒng

Meanings: Symbol of two hands clasped together (ancient Chinese symbol)., Hình dáng hai tay chắp lại (biểu tượng chữ Hán cổ), ①两手捧物。今作“拱”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 3

Radicals: 一, 丨, 丿

Chinese meaning: ①两手捧物。今作“拱”。

Hán Việt reading: củng

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong nghiên cứu chữ Hán cổ.

Example: 廾是象形字,表示双手合十。

Example pinyin: gǒng shì xiàng xíng zì , biǎo shì shuāng shǒu hé shí 。

Tiếng Việt: 廾 là chữ tượng hình, biểu thị hai tay chắp lại.

gǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng hai tay chắp lại (biểu tượng chữ Hán cổ)

củng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Symbol of two hands clasped together (ancient Chinese symbol).

两手捧物。今作“拱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...