Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建都

Pinyin: jiàn dōu

Meanings: To establish or designate a capital city., Xây dựng thủ đô, định đô, ①建立国都;定都。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 廴, 聿, 者, 阝

Chinese meaning: ①建立国都;定都。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 古代皇帝在这里建都。

Example pinyin: gǔ dài huáng dì zài zhè lǐ jiàn dū 。

Tiếng Việt: Hoàng đế thời cổ đại đã định đô ở đây.

建都
jiàn dōu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng thủ đô, định đô

To establish or designate a capital city.

建立国都;定都

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

建都 (jiàn dōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung